CHÁNH VĂN PHÒNG (kiêm Trưởng phòng Chuyên môn) |
|
PGS.TSKH. Bùi Mạnh Nhị |
STT | Học hàm, học vị | Họ và tên | Chức vụ |
1 | ThS. | Nguyễn Đức Huy |
Trưởng phòng Hành chính - Quản trị Thư ký |
2 | PGS.TS. | Trần Hải Anh | Thư ký |
3 | PGS.TS. | Trần Thị Hà | Thư ký |
4 | PGS.TS. | Đào Văn Hoằng | Thư ký |
5 | GS. TSKH. | Nguyễn Ngọc Huệ | Thư ký |
6 | PGS.TS. | Phạm Vũ Khánh | Thư ký |
7 | PGS.TS. | Nguyễn Minh Mẫn | Thư ký |
8 | PGS.TS. | Lê Văn Năm | Thư ký |
9 | TS. | Lương Hoài Nga | Thư ký |
10 | GS. TS. | Nguyễn Đình Phúc | Thư ký |
11 | PGS.TS. | Đinh Đăng Quang | Thư ký |
12 | PGS.TS. | Trần Quang Quý | Thư ký |
13 | TS. | Ngô Quang Thắng | Thư ký |
14 | GS.TS. | Lê Văn Thính | Thư ký |
15 | GS.TSKH. | Vũ Thị Minh Thục | Thư ký |
16 | ThS. | Hà Phương | Chuyên viên |
17 | CN | Nguyễn Thị Thuần | Kế toán |
18 | CN | Lê Thị Hồng | Văn thư |
19 | CN | Phan Thị Hồng Lý | Kế toán |
20 | Nguyễn Văn Bách | Lái xe | |
21 | Nguyễn Thanh Tùng | Lái xe | |
22 | Nguyễn Thị Ngân | Nhân viên |